Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chập chững


commencer à marcher; faire ses premiers pas
Bé mới chập chững
bébé commence à marcher; bébé fait ses premiers pas



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.